Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
下宿 げしゅく
nhà trọ
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
ズボンした ズボン下
quần đùi
下宿生 げしゅくせい
học sinh nội trú
下宿料 げしゅくりょう
tiền thuê nhà
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ