Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂元大希
希元素 きげんそ
phân tử hiếm có; nguyên tố hiếm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
希土類元素 きどるいげんそ
nguyên tố loại đất hiếm có
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.