Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村内 そんない
trong làng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
坂 さか
cái dốc
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
坂道 さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
男坂 おとこざか
thùng ngâm (của) hai ngọn đồi
登坂 とうはん とはん とさか
leo một dốc (ngọn đồi); tăng lên một ngọn đồi