Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
校内 こうない
bên trong trường học
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
小学校 しょうがっこう
tiểu học
校内暴力 こうないぼうりょく
bạo lực học đường
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
上り坂 のぼりざか
đường dốc
市立学校 しりつがっこう
trường học thành phố
公立学校 こうりつがっこう
trường công lập