Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂口力
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
口角力 こうかくりょく
chiến tranh (của) những từ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
坂 さか
cái dốc
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.