Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
海の幸 うみのさち うみ の さち
hải sản
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
不幸中の幸い ふこうちゅうのさいわい
Trong cái rủi có cái may
坂 さか
cái dốc
之 これ
Đây; này.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.