Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坂本義和
本義 ほんぎ
thật có nghĩa; nằm ở dưới nguyên lý
和本 わほん
sách Nhật
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義和団 ぎわだん よしかずだん
(lịch sử tiếng trung hoa bên trong) những võ sĩ quyền anh
談義本 だんぎぼん
Dangibon (một thể loại văn học tiền hiện đại của Nhật Bản)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
和装本 わそうぼん
sách đóng bìa kiểu Nhật