Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坂東 ばんどう
tên cũ của vùng Kantō
両玉 両玉
Cơi túi đôi
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
玉代 ぎょくだい
tiền trả theo thời gian cho một cô vũ nữ Nhật
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
マス目 マス目
chỗ trống
目玉 めだま
cầu mắt; nhãn cầu