均す
ならす「QUÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tính trung bình
Bảng chia động từ của 均す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 均す/ならすす |
Quá khứ (た) | 均した |
Phủ định (未然) | 均さない |
Lịch sự (丁寧) | 均します |
te (て) | 均して |
Khả năng (可能) | 均せる |
Thụ động (受身) | 均される |
Sai khiến (使役) | 均させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 均す |
Điều kiện (条件) | 均せば |
Mệnh lệnh (命令) | 均せ |
Ý chí (意向) | 均そう |
Cấm chỉ(禁止) | 均すな |
均す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均す
掻き均す かきならす
làm mịn, làm mượt, làm phẳng
踏み均す ふみならす
thảm trc cửa nhà, thảm để giầy dép
土を均す つちをならす どをならす
san bằng mặt đất
地を均す じをならす ちをならす
san bằng vùng đất
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà