100均
ひゃっきん「QUÂN」
☆ Danh từ
Cửa hàng 100 yên

100均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 100均
100円均一 ひゃくえんきんいち ひゃくえんきんいつ
cửa hàng 100 yên
100円均一ショップ ひゃくえんきんいちショップ
cửa hàng 100 yên
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
100円ショップ ひゃくえんショップ
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均勢 きんせい
đồng nhất; cân bằng quyền lực
均分 きんぶん
sự chia đều; chia đều