百均
ひゃっきん「BÁCH QUÂN」
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên

百均 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 百均
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
百 ひゃく もも
một trăm
百人百様 ひゃくにんひゃくよう
Năm người mười ý (nhiều người thì có nhiều suy nghĩ khác nhau)
百戦百勝 ひゃくせんひゃくしょう
bách chiến bách thắng.
百発百中 ひゃっぱつひゃくちゅう
không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà
均勢 きんせい
đồng nhất; cân bằng quyền lực