均一化
きんいつか「QUÂN NHẤT HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đồng nhất

Bảng chia động từ của 均一化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 均一化する/きんいつかする |
Quá khứ (た) | 均一化した |
Phủ định (未然) | 均一化しない |
Lịch sự (丁寧) | 均一化します |
te (て) | 均一化して |
Khả năng (可能) | 均一化できる |
Thụ động (受身) | 均一化される |
Sai khiến (使役) | 均一化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 均一化すられる |
Điều kiện (条件) | 均一化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 均一化しろ |
Ý chí (意向) | 均一化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 均一化するな |
均一化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均一化
均一 きんいつ きんいち
toàn bộ như nhau; quân nhất; toàn bộ đều nhau; giống nhau; đồng đều; thống nhất
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
均等化 きんとうか
sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
平均化 へいきんか
Cân bằng hoá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn