均分
きんぶん「QUÂN PHÂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chia đều; chia đều
土地均分論
Cãi nhau về việc chia đều đất đai
男子均分相続土地保有
Có đất thừa kế được chia đều cho các con trai .

Bảng chia động từ của 均分
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 均分する/きんぶんする |
Quá khứ (た) | 均分した |
Phủ định (未然) | 均分しない |
Lịch sự (丁寧) | 均分します |
te (て) | 均分して |
Khả năng (可能) | 均分できる |
Thụ động (受身) | 均分される |
Sai khiến (使役) | 均分させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 均分すられる |
Điều kiện (条件) | 均分すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 均分しろ |
Ý chí (意向) | 均分しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 均分するな |
均分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 均分
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
部分均衡 ぶぶんきんこう
sự cân bằng từng phần
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên