Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 均時差
時差 じさ
sự chênh lệch về thời gian
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
平均偏差 へいきんへんさ
độ lệch bình quân
時差ボケ じ さぼけ
Tình trạng mệt mỏi sau chuyến bay do bị tác động bởi chênh lệch múi giờ
時間平均 じかんへーきん
trung bình theo thời gian
平均時速 へいきんじそく
Vận tốc trung bình
グリニッジ平均時 グリニッジへいきんじ
giờ chuẩn Greenwich (GMT)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.