時差
じさ「THÌ SOA」
☆ Danh từ
Sự chênh lệch về thời gian
大阪
と
ハノイ
とでは
二時間
の
時差
がある
Osaka và hà nội chênh nhau 2 tiếng đồng hồ .

時差 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時差
時差ボケ じ さぼけ
Tình trạng mệt mỏi sau chuyến bay do bị tác động bởi chênh lệch múi giờ
時差ぼけ じさぼけ
Chênh lệch múi giờ
時差出勤 じさしゅっきん
giờ làm việc so le (để tránh đầy tàu, tắc đường....)
時差症候群 じさしょーこーぐん
hội chứng của cơ thể do thay đổi múi giờ mà không có sự đồng bộ
時差式信号 じさしきしんごうき
Sai lệch thời gian thay đổi đèn giao thông (Đèn đỏ)
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
階差 / 差 かいさ / さ
sự khác nhau, tính khác nhau, sự chênh lệch