Kết quả tra cứu 均衡予算
Các từ liên quan tới 均衡予算
均衡予算
きんこうよさん
「QUÂN HÀNH DƯ TOÁN」
☆ Danh từ
◆ Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.

Đăng nhập để xem giải thích
きんこうよさん
「QUÂN HÀNH DƯ TOÁN」
Đăng nhập để xem giải thích