Các từ liên quan tới 坊門姫 (一条能保室)
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
姫長元坊 ひめちょうげんぼう ヒメチョウゲンボウ
chim cắt nhỏ
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
佐保姫 さほひめ さおひめ
Saohime, goddess of Spring
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
一条 いちじょう
một vệt; một vấn đề; một trích dẫn
一室 いっしつ
một phòng