Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坪内士行
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
飛行士 ひこうし
Phi công.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
坪 つぼ
đơn vị (của) phép đo đất; 3.95 làm vuông những thước anh; 3.31 làm vuông những mét (đồng hồ đo)
行政書士 ぎょうせいしょし
quần chúng công chứng viên
飛行士グループ ひこうしぐるーぷ
phi đội.