Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
行政書士テキスト ぎょうせいしょしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi luật sư hành chính
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
行書 ぎょうしょ
kiểu semicursive ((của) kanji)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
飛行士 ひこうし
Phi công.