Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坪田一男
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
一坪 ひとつぼ・いちつぼ
1 mét vuông
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
一男 いちなん かずお
một cậu bé; một đứa con trai; con trai lớn, con trai trưởng, trưởng nam
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
一坪本社 ひとつぼほんしゃ いちつぼほんしゃ
văn phòng chính của công ty rất nhỏ ờ Tokyo nhằm có tên tuổi
一坪運動 ひとつぼうんどう
campaign to prevent a public construction work by acquiring a minuscule tract of land
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat