Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗水を垂らす
あせみずをたらす
đổ mồ hôi hột
床に水を垂らす ゆかにみずをたらす
tràn ra rót nước trên (về) sàn nhà
汗水 あせみず
mồ hôi
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
汗を流す あせをながす
làm việc chăm chỉ, đổ mồ hôi
垂水 たるみ
waterfall
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
Đăng nhập để xem giải thích