Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汗水を垂らす あせみずをたらす
đổ mồ hôi hột
髪を垂らす かみをたらす
để cho một có tóc treo xuống
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
垂水 たるみ
waterfall
垂らす たらす
để chảy nhỏ giọt; làm tràn; làm đổ; đánh đổ
気に水を差す きにみずをさす
Làm mất hứng, phá đám
よだれを垂らす よだれをたらす
chảy nước dãi
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac