玉垂れ
たまだれ「NGỌC THÙY」
☆ Danh từ
Cung, điện; lâu đài, chỗ ở chính thức, quán ăn trang trí loè loẹt, tiệm rượu trang trí loè loẹt

Từ đồng nghĩa của 玉垂れ
noun
玉垂れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 玉垂れ
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
肉垂れ にくだれ
wattle (of a bird's neck)
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
垂れ髪 たれがみ
tóc chảy xuống lưng, tóc thả xuống lưng