Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉垂れ にくだれ
鶏冠 とさか けいかん トサカ
mồng gà; mào (gà )
霊と肉 れいとにく
thịt và tinh thần
垂んとす なりなんとす なんなんとす
tiếp cận, đến gần, gần (30 tuổi,...)
垂んとする なんなんとする
gần như
肉 にく しし
thịt