Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推論 すいろん
suy luận.
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推論式 すいろんしき
syllogism
推論エンジン すいろんエンジン
công cụ suy luận
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
推論する すいろんする
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn