Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垣越建伸
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
垣根越し かきねごし
chỉ đạo (một cuộc nói chuyện) hoặc việc làm qua một hàng rào
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
垣 かき
hàng rào
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
垣根越しに見る かきねごしにみる
nhìn qua hàng rào
伸 しん
một bằng sắt