Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
っぽい ぽい
-ish, -like
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
ぽっぽと
puffing, chugging
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
塵埃 じんあい ちりほこり
bụi; cõi trần ai
土埃 つちぼこり
Bụi đất.