Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埃 ほこり ホコリ あい
bụi; bụi bặm.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
綿埃 わたぼこり
làm cho mịn những đám nùi bông, không thuộc vở, đọc sai
塵埃 じんあい ちりほこり
bụi; cõi trần ai
砂埃 すなぼこり
đám mây bụi cát
埃蜱 ほこりだに ホコリダニ
white mite (Tarsonemidae spp.), thread-footed mite
蘇維埃 ソビエト
soviet