Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋葬地 まいそうち
chỗ việc chôn cất (nền); nghĩa địa; graveyard
埋立地 うめたてち
cải tạo đất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
一家 いっか いっけ
gia đình; cả gia đình; cả nhà
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.