埋没費用
まい ぼつひ よう「MAI MỘT PHÍ DỤNG」
☆ Danh từ
Khỏan chi phí chìm

埋没費用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋没費用
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋没材 まいぼつざい
hàn nha khoa
埋没毛 まいぼつもう
tóc mọc ngược, lông mọc ngược
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
費用 ひよう
lệ phí; chi phí; phí
バンパー埋没症候群 バンパーまいぼつしょーこーぐん
hội chứng buried bumper
信用費用 しんようひよう
phí tín dụng.