Các từ liên quan tới 城ノ腰城 (下総国)
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
一国一城 いっこくいちじょう
một mình một cõi, tự do tự tại
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở