Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 城ヶ尾峠
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
ヶ月 かげつ
- những tháng
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
尾 び お
cái đuôi