Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
城下 じょうか
vùng đất gần lâu đài
ズボンした ズボン下
quần đùi
下女 げじょ
người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
下女下男 げじょげなん
những người hầu
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.