Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
海堡 かいほう
đê chắn sóng dọc bờ biển.
堡塁 ほうるい ほるい
đồn lũy.
堡礁 ほしょう
bãi đá ngầm chướng ngại vật
堡障 ほしょう
counterguard (fortification)
五稜堡 ごりょうほ
Pháo đài 5 cạnh; ngũ giác đài.
橋頭堡 きょうとうほ きょうとうほう
vị trí đầu cầu
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài