Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
市松 いちまつ
(hoa văn)kẻ sọc
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc