Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
川 かわ がわ
con sông
来城 らいじょう
đến lâu đài