Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
町並み まちなみ
dãy nhà phố
並存 へいそん
sự chung sống, sự cùng tồn tại
町並 まちなみ
dãy nhà phố.
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
保存エネルギー ほぞんエネルギー
năng lượng tiềm năng
保存力 ほぞんりょく
lực bảo toàn