Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
城隍 じょうこう
hào nước của lâu đài
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
神神 かみしん
những chúa trời
居城 きょじょう
lâu đài thành trì nơi lãnh chúa ở
攻城 こうじょう
vây thành
城主 じょうしゅ
chủ tòa thành; chủ lâu đài
築城 ちくじょう ついき ちく じょう
việc xây dựng lâu đài