Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 埴原正直
正直 しょうじき
chính trực; thành thực
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
不正直 ふしょうじき
sự không trung thực
真正直 ましょうじき しんしょうただし
trung thực hoàn hảo
正直者 しょうじきもの
người trung thực
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)