Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 執行草舟
執行 しっこう しゅぎょう しゅうぎょう しぎょう
sự chấp hành
舟行 しゅうこう
thuyền đi lại
執行役 しっこーやく
cán sự điều hành
仮執行 かりしっこう
sự thực hiện tạm thời; sự chấp hành tạm thời; sự thi hành tạm thời
代執行 だいしっこう
thực hiện theo uỷ nhiệm; chấp hành theo uỷ nhiệm
執行吏 しっこうり
quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ
執行部 しっこうぶ
ban chấp hành
行草 ぎょうそう
chữ thảo và hành thư