Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便培 びん培
cấy phân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
異境に培われた花 いきょうにつちかわれたはな
hoa trồng ở vùng đất khác
培養 ばいよう
sự bồi dưỡng; sự nuôi cấy.
培う つちかう
bồi dưỡng; vun xới
栽培 さいばい
sự trồng trọt
培土 ばいど
Đất trồng cây
培地 ばいち ばい ち
môi trường văn hóa