能力に基づく教育
のーりょくにもとずくきょーいく
Giáo dục dựa trên năng lực
能力に基づく教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能力に基づく教育
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育基本法 きょういくきほんほう
pháp luật cơ bản (của) sự giáo dục
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do
に基づき にもとづき
dựa vào
教育基金の会 きょういくききんのかい
quỹ giáo dục
教育 きょういく
giáo dục
基教 ききょう もときょう
đạo Cơ-đốc