Các từ liên quan tới 基地業務群 (第5航空団)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
基幹業務 きかんぎょうむ
nhiệm vụ trọng yếu
工業団地 こうぎょうだんち
khu công nghiệp
航空警務隊 こうくうけいむたい
lực lượng cảnh sát không quân
基幹業務データ きかんぎょうむデータ
dữ liệu nhiệm vụ quan trọng