Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基幹局
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
基幹システム きかんシステム
hệ thống lõi
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
基地局 きちきょく
căn cứ địa; căn cứ chính; trạm tổng đài điện thoại
基幹系システム きかんけいシステム
hệ thống cốt lõi
基幹産業 きかんさんぎょう
những ngành công nghiệp chủ lực