Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基幹放送普及計画
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
普及 ふきゅう
phổ cập
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
基幹 きかん
trụ cột chính; hạt nhân; điều cốt yếu
基本計画 きほんけいかく
kế hoạch cơ bản