Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 基本運賃番号
基本記号 きほんきごう
ký hiệu cơ bản
本番運用 ほんばんうんよう
vận hành môi trường thật
運賃 うんちん
cước
番号 ばんごう
số hiệu
基礎年金番号 きそねんきんばんごう
universal pension number, common number shared between different pension schemes, basic pension number
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
順運賃 じゅんうんちん
cước tịnh.