基板実装用薬品
きばんじっそうようやくひん
☆ Danh từ
Hóa chất dùng cho lắp ráp bảng mạch
基板実装用薬品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基板実装用薬品
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
実用品 じつようひん
hàng ngày hoặc nội địa (gia đình) những mục (bài báo)
実験用化学薬品 じっけんよーかがくやくひん
hóa chất phòng thí nghiệm
基板用リレー きばんようリレー
rơ le dùng cho mạch in
基板用テープ きばんようテープ
băng dính cho bo mạch
基板用センサ きばんようセンサ
cảm biến cho mạch điện tử
基板用スイッチ きばんようスイッチ
công tắc mạch điện tử
基板用コネクタ きばんようコネクタ
đầu nối cho mạch điện tử