賃金水準
ちんぎんすいじゅん「NHẪM KIM THỦY CHUẨN」
☆ Danh từ
Mức tiền lương

賃金水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃金水準
基準外賃金 きじゅんがいちんぎん
thêm lắc
基準内賃金 きじゅんないちんぎん
tiền lương cố định theo tiêu chuẩn
賃金 ちんぎん ちんきん
tiền công, tiền lương
低賃金 ていちんぎん
tiền lương thấp
賃金率 ちんぎんりつ
tỷ lệ tiền lương
賃金カット ちんぎんカット
cắt lương
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)