基準試験
きじゅんしけん「CƠ CHUẨN THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Thử tiêu chuẩn

基準試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基準試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基礎試験 きそしけん
thí nghiệm cơ bản
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
試験 しけん
kỳ thi