Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堀さんと宮村くん
cốc cốc; cộc cộc; cộp cộp
acid and alkali
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
cơ ba đầu
chia làm ba
(thể dục, thể thao) môn nhảy ba bước
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
がくんと がくんと
đột nhiên; đột ngột; bất thình lình.